1. Khung ma trận đề kiểm tra định kì môn Ngữ văn, lớp 10
1.1. Khung ma trận đề
kết hợp trắc nghiệm và tự luận- Lớp 10
|
TT |
Kĩ năng |
Nội dung/đơn vị kĩ năng |
Mức độ nhận thức |
Tổng % điểm |
|||||||
|
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
Vận dụng cao |
||||||||
|
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
TNKQ |
TL |
||||
|
1 |
Đọc |
Thần thoại và sử thi |
4 |
0 |
3 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
60 |
|
Truyện |
|||||||||||
|
Thơ trữ tình |
|||||||||||
|
Sân khấu dân gian
(chèo/tuồng) |
|||||||||||
|
Văn nghị luận |
|||||||||||
|
Văn bản thông tin |
|||||||||||
|
2 |
Viết |
Viết văn bản nghị luận
về một vấn đề xã hội |
0 |
1* |
0 |
1* |
0 |
1* |
0 |
1* |
40 |
|
Viết văn bản nghị luận
phân tích, đánh giá một đoạn trích/tác phẩm văn học |
|||||||||||
|
Viết bài luận thuyết
phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm |
|||||||||||
|
Viết bài luận về bản
thân |
|||||||||||
|
Viết bản nội quy hoặc
bản hướng dẫn nơi công cộng |
|||||||||||
|
Tỉ lệ % |
20 |
10 |
15 |
25 |
0 |
20 |
0 |
10 |
100 |
||
|
30% |
40% |
20% |
10% |
||||||||
|
Tổng |
70% |
30% |
|||||||||
1.2. Khung ma trận đề 100% tự luận- Lớp 10
|
TT |
Kĩ năng |
Nội dung kiến thức / Đơn vị kĩ năng |
Mức độ nhận thức |
|
||||
|
Nhận biết |
Thông hiểu |
Vận dụng |
Vận dụng cao |
Tổng % điểm |
||||
|
1 |
Đọc |
Thần thoại và sử thi |
3 |
3 |
1 |
1 |
60 |
|
|
Truyện |
||||||||
|
Thơ trữ tình |
||||||||
|
Sân khấu dân gian
(chèo/tuồng) |
||||||||
|
Văn nghị luận |
||||||||
|
Văn bản thông tin |
||||||||
|
2 |
Viết |
Viết văn bản nghị luận
về một vấn đề xã hội |
1* |
1* |
1* |
1* |
40 |
|
|
Viết văn bản nghị luận
phân tích, đánh giá một đoạn trích/tác phẩm văn học |
||||||||
|
Viết bài luận thuyết
phục người khác từ bỏ một thói quen hay một quan niệm |
||||||||
|
Viết bài luận về bản
thân |
||||||||
|
Viết bản nội quy hoặc
bản hướng dẫn nơi công cộng |
||||||||
|
Tỉ lệ% |
25% |
45% |
20% |
10% |
100 |
|||
|
Tổng |
70% |
30% |
||||||
Nhận xét
Đăng nhận xét